- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.802 K 310 Ch
Nhan đề: Cuộc dịch chuyển đại dương xanh : Tự tin nắm bắt tăng trưởng bằng cách áp dụng các bước đó được kiểm chứng / W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Huỳnh Hữu Tài dịch
DDC
| 658.802 |
Tác giả CN
| Kim, W. Chan |
Nhan đề
| Cuộc dịch chuyển đại dương xanh : Tự tin nắm bắt tăng trưởng bằng cách áp dụng các bước đó được kiểm chứng / W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Huỳnh Hữu Tài dịch |
Nhan đề khác
| Blue Ocean shift |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường-Cạnh tranh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến lược kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Mauborgne, Renée |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029380-2 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039267-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 188318 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DF93D8CB-9AD2-4975-8407-1DC4E3EC56E5 |
---|
005 | 202310181129 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231018112908|bvanpth|y20231009152420|znguyenloi |
---|
082 | |a658.802|bK 310 Ch |
---|
100 | |aKim, W. Chan |
---|
245 | |aCuộc dịch chuyển đại dương xanh : |bTự tin nắm bắt tăng trưởng bằng cách áp dụng các bước đó được kiểm chứng / |cW. Chan Kim, Renée Mauborgne; Huỳnh Hữu Tài dịch |
---|
246 | |aBlue Ocean shift |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThị trường|xCạnh tranh |
---|
650 | |aChiến lược kinh doanh |
---|
700 | |aMauborgne, Renée |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029380-2 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039267-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/cuocdichchuyendaiduongxanh_wchankimthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039268
|
Kho mượn
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039267
|
Kho mượn
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029382
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029381
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029380
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.802 K 310 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|