- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 597 V 500 T
Nhan đề: Giáo trình Ngư loại học / Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão
DDC
| 597 |
Tác giả CN
| Vũ Trung Tạng |
Nhan đề
| Giáo trình Ngư loại học / Vũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 221 tr. : minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư loại học |
Môn học
| Ngư loại |
Môn học
| Khuyến ngư và phát triển nông thôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Mão |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014176-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000009808-23, 3000038103 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004237 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18374 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 649CDCB5-3363-4E3B-B929-29D2D4093C8D |
---|
005 | 202107221755 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722175544|bvanpth|c20170918091715|dvanpth|y20060111|zoanhntk |
---|
082 | |a597|bV 500 T |
---|
100 | |aVũ Trung Tạng |
---|
245 | |aGiáo trình Ngư loại học / |cVũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2005 |
---|
300 | |a221 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aNgư loại học |
---|
690 | |aNgư loại |
---|
690 | |aKhuyến ngư và phát triển nông thôn |
---|
700 | |aNguyễn Đình Mão |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014176-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000009808-23, 3000038103 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004237 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/gt ngu loai hoc_vu trung tang_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a21|b653|c1|d122 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038103
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
SGH
|
21
|
|
|
|
2
|
2000004237
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Mất KLD
|
|
|
3
|
3000009823
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000009822
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000009821
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000009820
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000009819
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000009818
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000009817
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000009816
|
Kho mượn
|
597 V 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|