- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 668.9 Th 103 H
Nhan đề: Ổn định chống phân hủy và nâng cao độ bền thời tiết của Polyme / Thái Hoàng
DDC
| 668.9 |
Tác giả CN
| Thái Hoàng |
Nhan đề
| Ổn định chống phân hủy và nâng cao độ bền thời tiết của Polyme / Thái Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Hóa lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023206-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031040-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18326 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A7808457-9B21-41CD-9E5D-8D5AA9B43B21 |
---|
005 | 201606131445 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160613144500|bngavt|c20130109|dvanpth|y20051212|zhoannq |
---|
082 | |a668.9|bTh 103 H |
---|
100 | |aThái Hoàng |
---|
245 | |aỔn định chống phân hủy và nâng cao độ bền thời tiết của Polyme / |cThái Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, |c2011 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
650 | |aPolyme - Hóa lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023206-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031040-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ondinhchongphanhuy_thaihoang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031046
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031045
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031044
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031043
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031042
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031041
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031040
|
Kho mượn
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023208
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023207
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023206
|
Kho đọc Sinh viên
|
668.9 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|