- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.170285 Ph 121
Nhan đề: Phần mềm SAP2000 - Ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình / Đỗ Văn Đệ và những người khác
DDC
| 624.170285 |
Nhan đề
| Phần mềm SAP2000 - Ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình / Đỗ Văn Đệ và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 242 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi Trường Đại học Xây dựng. Viện Cảng - Kỹ thuật hàng hải |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tin học hóa |
Môn học
| Tin học ứng dụng trong xây dựng
|
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Đệ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022708-10 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029899-905 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18231 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0A017FFC-F2DC-46D4-AE1E-09C5FBB7BFE2 |
---|
005 | 201709131416 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913141631|bnguyenloi|c20151103145012|dngavt|y20051130|zhoannq |
---|
082 | |a624.170285|bPh 121 |
---|
245 | |aPhần mềm SAP2000 - Ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình / |cĐỗ Văn Đệ và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a242 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi Trường Đại học Xây dựng. Viện Cảng - Kỹ thuật hàng hải |
---|
650 | |aXây dựng - Tin học hóa |
---|
690 | |aTin học ứng dụng trong xây dựng
|
---|
690 | |aKết cấu bê tông cốt thép 1 |
---|
700 | |aĐỗ Văn Đệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022708-10 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029899-905 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phanmemsap2000_dovande/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029905
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029904
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029903
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029902
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029901
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029900
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029899
|
Kho mượn
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022710
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022709
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022708
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ph 121
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|