- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 Ng 527 Ch
Nhan đề: Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến (chủ biên), Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Chiến |
Nhan đề
| Phương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / Nguyễn Chiến (chủ biên), Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất yếu (Xây dựng) - Cải tạo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Huy Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Tô Hữu Đức |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022617-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029668-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18208 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9859157A-6574-445B-84DA-11DE96F23F59 |
---|
005 | 201612011124 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161201112458|boanhntk|c20161201112039|doanhntk|y20051128|zhoannq |
---|
082 | |a624.15|bNg 527 Ch |
---|
100 | |aNguyễn Chiến |
---|
245 | |aPhương pháp cố kết hút chân không xử lý nền đất yếu trong xây dựng công trình / |cNguyễn Chiến (chủ biên), Tô Hữu Đức, Phạm Huy Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Nền móng |
---|
650 | |aĐất yếu (Xây dựng) - Cải tạo |
---|
700 | |aPhạm Huy Dũng |
---|
700 | |aTô Hữu Đức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022617-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029668-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phuongphapcokethutchankhong_nguyenchien/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029674
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029673
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029672
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029671
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029670
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029669
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029668
|
Kho mượn
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022619
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022618
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022617
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Ng 527 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|