- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.14 B 400 C
Nhan đề: Quản trị nghề nghiệp / Carolyn Boyes; Dương Văn Hoàng dịch
DDC
| 650.14 |
Tác giả CN
| Boyes, Carolyn |
Nhan đề
| Quản trị nghề nghiệp / Carolyn Boyes; Dương Văn Hoàng dịch |
Nhan đề khác
| Career management |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 126 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề nghiệp - Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Dương Văn Hoàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023149-51 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030938-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17882 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DF63994B-39D9-4379-9053-0338974743F8 |
---|
005 | 201510071451 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151007145130|bngavt|c20151007144522|dngavt|y20050929|zhoannq |
---|
082 | |a650.14|bB 400 C |
---|
100 | |aBoyes, Carolyn |
---|
245 | |aQuản trị nghề nghiệp / |cCarolyn Boyes; Dương Văn Hoàng dịch |
---|
246 | |aCareer management |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a126 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aNghề nghiệp - Quản trị |
---|
700 | |aDương Văn Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023149-51 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030938-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantringhenghiep_carolynboyes/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030944
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030943
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030942
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030941
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030940
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030939
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030938
|
Kho mượn
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023151
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023150
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023149
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.14 B 400 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|