- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.61 H 250
Nhan đề: Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongbaitapketoan_vovannhi/0page_001thumbimage.jpg)
DDC
| 657.61 |
Nhan đề
| Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 150 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán công |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán Hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán công |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Nhị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023089-91 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030797-803 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17878 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E8EABDB-4FF8-4AB7-A921-4ADE8008957A |
---|
005 | 201512081058 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151208105857|bngavt|c20130105|dvanpth|y20050928|zhoannq |
---|
082 | |a657.61|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp / |cVõ Văn Nhị (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bPhương Đông, |c2012 |
---|
300 | |a150 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán. Bộ môn Kế toán công |
---|
650 | |aKế toán Hành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aKế toán công |
---|
700 | |aVõ Văn Nhị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023089-91 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030797-803 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/hethongbaitapketoan_vovannhi/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b30|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030803
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030802
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030801
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030800
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030799
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030798
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030797
|
Kho mượn
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023091
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023090
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023089
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.61 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|