- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 615.32 Đ 103 B
Nhan đề: Các hợp chất thiên nhiên từ các thảo dược phòng và chữa một số bệnh của hệ hô hấp và tiêu hóa / Đái Duy Ban
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17853 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0DB0834-16EB-43B2-B100-A140B4746729 |
---|
005 | 201905162023 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190516202344|bluuyen|c20170322164623|doanhntk|y20050927|zhoannq |
---|
082 | |a615.32|bĐ 103 B |
---|
100 | |aĐái Duy Ban |
---|
245 | |aCác hợp chất thiên nhiên từ các thảo dược phòng và chữa một số bệnh của hệ hô hấp và tiêu hóa / |cĐái Duy Ban |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThảo dược|xPhòng và chữa bệnh |
---|
690 | |aHợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aTách chiết và tinh chế hợp chất thiên nhiên |
---|
690 | |aThu nhận và ứng dụng các chất có hoạt tính sinh học (HPCH: FS508) |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022810-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030148-54 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/cachopchatthiennhien_hohapvatieuhoa/0cac hc thien nhien_ho hap va tieuhoa_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b13|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030154
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030153
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030152
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030151
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030150
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030149
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030148
|
Kho mượn
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022812
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022811
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022810
|
Kho đọc Sinh viên
|
615.32 Đ 103 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|