- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 Đ 450 Đ
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc SLOPE / Đỗ Văn Đệ /
DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Đỗ Văn Đệ |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc SLOPE / Đỗ Văn Đệ / W / |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi Trường Đại học Xây dựng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022867-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030291-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9DF99E92-7339-45F3-AA91-7872472CBC13 |
---|
005 | 201803151556 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180315155611|bvinhpq|c20121217|dvanpth|y20050927|zhoannq |
---|
082 | |a690.028|bĐ 450 Đ |
---|
100 | |aĐỗ Văn Đệ |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm tính ổn định mái dốc SLOPE / |cĐỗ Văn Đệ / |cW / |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a80 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐầu tài liệu ghi Trường Đại học Xây dựng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022867-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030291-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/hdsdphanmemtinhondinhmaidoc_dovande/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030297
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030296
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030295
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030294
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030293
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030292
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030291
|
Kho mượn
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022869
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022868
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022867
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Đ 450 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|