- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 S 450
Nhan đề: Sổ tay chọn máy thi công / Vũ Văn Lộc (chủ biên) và những người khác
DDC
| 690.028 |
Nhan đề
| Sổ tay chọn máy thi công / Vũ Văn Lộc (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 409 tr. ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Phương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Lộc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022759-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030034-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17494 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 273B1E91-A913-42BA-B39E-BDECBD03B234 |
---|
005 | 201606161018 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160616101812|bngavt|c20121207|dvanpth|y20050630|zhoannq |
---|
082 | |a690.028|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay chọn máy thi công / |cVũ Văn Lộc (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a409 tr. ; |c30 cm |
---|
650 | |aMáy xây dựng |
---|
700 | |aNgô Thị Phương |
---|
700 | |aVũ Văn Lộc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022759-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030034-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/sotaychonmaythicong_vuvanloc/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030040
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030039
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030038
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030037
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030036
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030035
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030034
|
Kho mượn
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022761
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022760
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022759
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|