- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.25 Ng 527 Tr
Nhan đề: Ví dụ tính toán cầu dầm liên hợp / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tuyết Trinh
DDC
| 624.25 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Ví dụ tính toán cầu dầm liên hợp / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Tuyết Trinh |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 229 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuyết Trinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022798-800 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030120-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17393 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02FD2BDC-F457-4F7D-91B9-3327A49FD8D6 |
---|
005 | 201511200921 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151120092112|bngavt|c20121211|dvanpth|y20050618|zhoannq |
---|
082 | |a624.25|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aVí dụ tính toán cầu dầm liên hợp / |cNguyễn Viết Trung, Nguyễn Tuyết Trinh |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCầu - Thiết kế |
---|
700 | |aNguyễn Tuyết Trinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022798-800 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030120-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vidutinhtoancaudamlienhop_nguyenviettrung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030126
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030125
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030124
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030123
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030122
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030121
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030120
|
Kho mượn
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022800
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022799
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022798
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|