- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.5 Ph 104 Ch
Nhan đề: Công tác bê tông / Phạm Huy Chính
DDC
| 693.5 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Công tác bê tông / Phạm Huy Chính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông - Vật liệu |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022642-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029726-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17391 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 20C51CF6-73E4-4712-846A-D78A1700B111 |
---|
005 | 201606021021 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160602102137|bngavt|c20121129|dvanpth|y20050618|zhoannq |
---|
082 | |a693.5|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aCông tác bê tông / |cPhạm Huy Chính |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông |
---|
650 | |aBê tông - Vật liệu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022642-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029726-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/congtacbetong_phamhuychinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029732
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029731
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029730
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029729
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029728
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029727
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029726
|
Kho mượn
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022644
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022643
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022642
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|