- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Tr 561 Ng
Nhan đề: Cung cấp điện, an toàn điện và chống sét : Cho nhà ở và công trình công cộng / Trương Tri Ngộ
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Trương Tri Ngộ |
Nhan đề
| Cung cấp điện, an toàn điện và chống sét : Cho nhà ở và công trình công cộng / Trương Tri Ngộ |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - An toàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022762-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030041-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17368 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C78B1DED-1031-4B40-AFF5-43569F7FCB81 |
---|
005 | 201508070827 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150807082710|bngavt|c20150807081644|dngavt|y20050615|zhoannq |
---|
082 | |a621.31|bTr 561 Ng |
---|
100 | |aTrương Tri Ngộ |
---|
245 | |aCung cấp điện, an toàn điện và chống sét : |bCho nhà ở và công trình công cộng / |cTrương Tri Ngộ |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiện |
---|
650 | |aĐiện - An toàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022762-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030041-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cungcapdienantoandien_truongtringo/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030047
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030046
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030045
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030044
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030043
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030042
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030041
|
Kho mượn
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022764
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022763
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022762
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 561 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|