- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 B 510 T
Nhan đề: Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn
DDC
| 692 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Toàn |
Nhan đề
| Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Ngọc Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án đầu tư - Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Quản lý |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022834-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030204-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17363 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 103818EE-70BC-464F-AF6D-CD5D5212255E |
---|
005 | 201603110917 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160311091659|bluuyen|c20121214|dvanpth|y20050615|zhoannq |
---|
082 | |a692|bB 510 T |
---|
100 | |aBùi Ngọc Toàn |
---|
245 | |aNghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / |cBùi Ngọc Toàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aDự án đầu tư - Quản lý |
---|
650 | |aXây dựng - Quản lý |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022834-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030204-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/nghiepvuquanlyduandautuxaydungcongtrinh_buingoctoan/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030210
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030209
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030208
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030207
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030206
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030205
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030204
|
Kho mượn
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022836
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022835
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022834
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 B 510 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|