- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 H 112 S
Nhan đề: Giáo trình Nguyên lý thẩm định giá / Hay Sinh, Trần Bích Vân
DDC
| 658.15 |
Tác giả CN
| Hay Sinh |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý thẩm định giá / Hay Sinh, Trần Bích Vân |
Nhan đề khác
| The Principle of Valuation |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 27 cm + |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM. Khoa Kinh tế phát triển. Chuyên ngành Kinh tế thẩm định giá |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp - Thẩm định giá |
Tác giả(bs) CN
| Trần Bích Vân |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022966-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030516-22 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17300 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ECB534A8-AD32-4B03-8428-D0041CB61ADB |
---|
005 | 201601041439 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160104143948|bngavt|c20121224|dvanpth|y20050606|zhoannq |
---|
082 | |a658.15|bH 112 S |
---|
100 | |aHay Sinh |
---|
245 | |aGiáo trình Nguyên lý thẩm định giá / |cHay Sinh, Trần Bích Vân |
---|
246 | |aThe Principle of Valuation |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c27 cm +|e24 tr. phụ lục |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. HCM. Khoa Kinh tế phát triển. Chuyên ngành Kinh tế thẩm định giá |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Thẩm định giá |
---|
700 | |aTrần Bích Vân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022966-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030516-22 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhnguyenlythamdinhgia_haysinh/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030522
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030521
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030520
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030519
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030518
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030517
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030516
|
Kho mượn
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022968
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022967
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022966
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 H 112 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|