- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 729.29 Ph 104 Ng
Nhan đề: Âm học kiến trúc. Âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên
DDC
| 729.29 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Âm học kiến trúc. Âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm học |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022714-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029920-2, 3000033929-32 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17186 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E15C5227-4FCB-406B-A2C6-E19707F6F646 |
---|
005 | 201310171427 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017142540|bnguyenloi|c20131014163221|dvanpth|y20050524|zhoannq |
---|
082 | |a729.29|bPh 104 Ng |
---|
100 | |aPhạm Đức Nguyên |
---|
245 | |aÂm học kiến trúc. Âm học đô thị / |cPhạm Đức Nguyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a362 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aÂm học |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022714-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029920-2, 3000033929-32 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/amhockientrucamhocdothi_phamducnguyen/0amhockientrucamhocdothi_phamducnguyenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033932
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000033931
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000033930
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000033929
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029922
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029921
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029920
|
Kho mượn
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022716
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022715
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022714
|
Kho đọc Sinh viên
|
729.29 Ph 104 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|