- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.25 Ph 104 Ch
Nhan đề: Tính toán thiết kế thi công cầu / Phạm Huy Chính
DDC
| 624.25 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế thi công cầu / Phạm Huy Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thi công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022795-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030113-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17147 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BC0543D6-2C65-449B-BE46-AE67B41F1B04 |
---|
005 | 201511171516 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151117151637|bngavt|c20121211|dvanpth|y20050522|zhoannq |
---|
082 | |a624.25|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aTính toán thiết kế thi công cầu / |cPhạm Huy Chính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCầu - Thiết kế |
---|
650 | |aCầu - Thi công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022795-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030113-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoanthietkethicongcau_phamhuychinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030119
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030118
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030117
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030116
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030115
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030114
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030113
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022797
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022796
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022795
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|