- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.25 Ph 104 Ch
Nhan đề: Lắp ráp dầm thép liên kết bằng bulông cường độ cao / Phạm Huy Chính
DDC
| 624.25 |
Tác giả CN
| Phạm Huy Chính |
Nhan đề
| Lắp ráp dầm thép liên kết bằng bulông cường độ cao / Phạm Huy Chính |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu - Thi công |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022768-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030055-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17090 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EA51C052-03C1-4AC7-8372-7E24B9029A01 |
---|
005 | 201509290827 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150929082703|bngavt|c20121207|dvanpth|y20050511|zhoannq |
---|
082 | |a624.25|bPh 104 Ch |
---|
100 | |aPhạm Huy Chính |
---|
245 | |aLắp ráp dầm thép liên kết bằng bulông cường độ cao / |cPhạm Huy Chính |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCầu - Thiết kế |
---|
650 | |aCầu - Thi công |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022768-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030055-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/laprapdamtheplienket_phamhuychinh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030061
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030060
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030059
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030058
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030057
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030056
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030055
|
Kho mượn
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022770
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022769
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022768
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.25 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|