- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 639.3 L 103 H
Nhan đề: Dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản / Lại Văn Hùng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17037 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 247110B5-BA73-43F2-84F6-F2668A403B1D |
---|
005 | 202107201114 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210720111427|bvanpth|c20210720111238|dvanpth|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a639.3|bL 103 H |
---|
100 | |aLại Văn Hùng |
---|
245 | |aDinh dưỡng và thức ăn trong nuôi trồng thủy sản / |cLại Văn Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aThủy sản|xDinh dưỡng |
---|
650 | |aThủy sản|xThức ăn |
---|
690 | |aDinh dưỡng động vật thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bột cá và thức ăn chăn nuôi |
---|
690 | |aDinh dưỡng trong nuôi trồng thủy sản |
---|
690 | |aThức ăn trong nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014761-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009253-67, 3000010006 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003882 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/dinh duong va thuc an ts_ lai van hung_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b543|c1|d79 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010006
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
SGH
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003882
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 L 103 H
|
SGH
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009267
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009266
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
SGH
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009265
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009264
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
SGH
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009263
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000009262
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009261
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
SGH
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009260
|
Kho mượn
|
639.3 L 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|