- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2028 V 500 X
Nhan đề: Thiết bị cơ giới hóa các quá trình đánh bắt cá / Vũ Văn Xứng
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/thietbicogioihoacacqatrinhdanhbatca_vuvanxung/000biathumbimage.jpg)
DDC
| 639.2028 |
Tác giả CN
| Vũ Văn Xứng |
Nhan đề
| Thiết bị cơ giới hóa các quá trình đánh bắt cá / Vũ Văn Xứng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 2004 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. : Minh họa, ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngư cụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá - Đánh bắt - Thiết bị |
Môn học
| Máy khai thác |
Môn học
| Thiết bị tàu thủy |
Môn học
| Đồ án môn học thiết bị tàu thủy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014758-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000009238-52, 3000010005 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003880 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 17028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DD967175-CBAE-4FAC-A3C4-FD808201FB0B |
---|
005 | 202105071013 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507101351|bhientrang|c20190829145450|dngavt|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a639.2028|bV 500 X |
---|
100 | |aVũ Văn Xứng |
---|
245 | |aThiết bị cơ giới hóa các quá trình đánh bắt cá / |cVũ Văn Xứng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a167 tr. : |bMinh họa, ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aNgư cụ |
---|
650 | |aCá - Đánh bắt - Thiết bị |
---|
690 | |aMáy khai thác |
---|
690 | |aThiết bị tàu thủy |
---|
690 | |aĐồ án môn học thiết bị tàu thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014758-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009238-52, 3000010005 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003880 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/thietbicogioihoacacqatrinhdanhbatca_vuvanxung/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b465|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010005
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
2000003880
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009252
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009251
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009250
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009249
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009248
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
14
|
|
|
|
8
|
3000009247
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009246
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
SGH
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009245
|
Kho mượn
|
639.2028 V 500 X
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|