DDC
| 423.95922 |
Tác giả CN
| Lê Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế |
Nhan đề khác
| English - Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 1991 |
Mô tả vật lý
| 832 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Từ điển - Việt ngữ |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003575 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 16607 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 017E9133-9E4A-43BD-BED6-8F549B193B15 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20050124|zthanhntk |
---|
082 | |a423.95922|bL 250 K |
---|
100 | |aLê Khả Kế |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Việt / |cLê Khả Kế |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB. TP. Hồ Chí Minh, |c1991 |
---|
300 | |a832 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ - Từ điển - Việt ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003575 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003575
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
423.95922 L 250 K
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào