- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 515.2076 K 101 W
Nhan đề: Bài tập Giải tích I: Số thực, dãy số và chuỗi số : 603 bài tập có lời giải / W. J. Kaczkor, M. T. Nowak; Đoàn Chi biên dịch
DDC
| 515.2076 |
Tác giả CN
| Kaczkor, W. J. |
Nhan đề
| Bài tập Giải tích I: Số thực, dãy số và chuỗi số : 603 bài tập có lời giải / W. J. Kaczkor, M. T. Nowak; Đoàn Chi biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học Sư phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Chi |
Tác giả(bs) CN
| Nowak, M. T. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014123-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000008473-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16408 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9C11AF00-E023-4860-99F3-E0CE2BE7443B |
---|
005 | 201508211509 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150821151007|bhientrang|c20050124|dvanpth|y20041228|zoanhntk |
---|
082 | |a515.2076|bK 101 W |
---|
100 | |aKaczkor, W. J. |
---|
245 | |aBài tập Giải tích I: Số thực, dãy số và chuỗi số : |b603 bài tập có lời giải / |cW. J. Kaczkor, M. T. Nowak; Đoàn Chi biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học Sư phạm, |c2003 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aGiải tích - Bài tập |
---|
700 | |aĐoàn Chi |
---|
700 | |aNowak, M. T. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014123-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000008473-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/btapgtichi_603btap_wjkaczkor/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b187|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008479
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008478
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008477
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008476
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008475
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008473
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
3000008474
|
Kho mượn
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014125
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014124
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014123
|
Kho đọc Sinh viên
|
515.2076 K 101 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|