- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 V 500 D
Nhan đề: Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống / Vũ Thế Dũng, Trương Tôn Hiền Đức
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Vũ Thế Dũng |
Nhan đề
| Quản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống / Vũ Thế Dũng, Trương Tôn Hiền Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 442 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing - Quản trị |
Môn học
| Marketing căn bản |
Tác giả(bs) CN
| Trương Tôn Hiền Đức |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014081-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000008401-6 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002117 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16393 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C3AD3E7F-3E47-4938-BE47-76D8C1E1ABE8 |
---|
005 | 201804091756 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180409175655|bvinhpq|c20130319153545|dthanhnhan|y20041227|zOANHNTK |
---|
082 | |a658.8|bV 500 D |
---|
100 | |aVũ Thế Dũng |
---|
245 | |aQuản trị tiếp thị lý thuyết và tình huống / |cVũ Thế Dũng, Trương Tôn Hiền Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a442 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMarketing - Quản trị |
---|
690 | |aMarketing căn bản |
---|
700 | |aTrương Tôn Hiền Đức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014081-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000008401-6 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002117 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantritiepthilythuyetvath_vuthedung/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1162|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008406
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008405
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000008404
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008403
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000008402
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000008401
|
Kho mượn
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
2000002117
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000014083
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000014082
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000014081
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.8 V 500 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|