- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 519 B 510 Tr
Nhan đề: Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Trí |
Nhan đề
| Kinh tế lượng / Bùi Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học ứng dụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000017249 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16099 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C0BDA62E-181C-4D50-A25E-1F1B54665F36 |
---|
005 | 201504161049 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150416104939|bvinhpq|c20141111084132|dvanpth|y20041011|zthanhntk |
---|
082 | |a519|bB 510 Tr |
---|
100 | |aBùi Minh Trí |
---|
245 | |aKinh tế lượng / |cBùi Minh Trí |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a191 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aKinh tế lượng |
---|
650 | |aToán học ứng dụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000017249 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/510_toanhoc/kinhteluong/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b25|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017249
|
Kho đọc Sinh viên
|
519 B 510 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|