- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.1 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình An toàn và vệ sinh lao động : Dùng cho các trường ĐH, CĐ khối Khoa học giáo dục / Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (đồng chủ biên) và những người khác
DDC
| 363.1 |
Nhan đề
| Giáo trình An toàn và vệ sinh lao động : Dùng cho các trường ĐH, CĐ khối Khoa học giáo dục / Lê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (đồng chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 300 tr. : bảng biểu ; 24 cm |
Phụ chú
| Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Vệ sinh trong sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| An toàn lao động |
Môn học
| An toàn lao động |
Môn học
| Giáo dục bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Thế Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Đình Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khôi |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(4): 1000029231-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(4): 3000039061-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 159147 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 290AF76A-AFB6-4F77-BC0F-AD3C5CB25A2F |
---|
005 | 202110281017 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211028101721|bvanpth|c20211028101352|dvanpth|y20211022103059|zvanpth |
---|
082 | |a363.1|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình An toàn và vệ sinh lao động : |bDùng cho các trường ĐH, CĐ khối Khoa học giáo dục / |cLê Đình Trung, Nguyễn Văn Khôi, Kiều Thế Hưng (đồng chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a300 tr. : |bbảng biểu ; |c24 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aVệ sinh trong sản xuất |
---|
650 | |aAn toàn lao động |
---|
690 | |aAn toàn lao động |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
700 | |aKiều Thế Hưng |
---|
700 | |aLê Đình Trung |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khôi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000029231-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(4): 3000039061-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/gtantoanvsld_ledinhtrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039064
|
Kho mượn
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000039063
|
Kho mượn
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000039062
|
Kho mượn
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000039061
|
Kho mượn
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000029234
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000029233
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000029232
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000029231
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.1 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|