- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.25 Cr 400 W
Nhan đề: Động cơ ô tô / William H. Crouse, Donald L. Anglin; Người dịch: Nguyễn Ngọc Điệp, Phạm Thanh Đường
DDC
| 629.25 |
Tác giả CN
| Crouse, William H. |
Nhan đề
| Động cơ ô tô / William H. Crouse, Donald L. Anglin; Người dịch: Nguyễn Ngọc Điệp, Phạm Thanh Đường |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Nxb TP HCM, 2001 |
Mô tả vật lý
| 409 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Động cơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Anglin, Donald L. |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012946-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000007149-51 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002988 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14959 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 86967FDC-9592-4F17-A135-D715E1901418 |
---|
005 | 201510261011 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151026101153|bngavt|c20151026101113|dngavt|y20040627|zchanlt |
---|
082 | |a629.25|bCr 400 W |
---|
100 | |aCrouse, William H. |
---|
245 | |aĐộng cơ ô tô / |cWilliam H. Crouse, Donald L. Anglin; Người dịch: Nguyễn Ngọc Điệp, Phạm Thanh Đường |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bNxb TP HCM, |c2001 |
---|
300 | |a409 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô - Động cơ |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Điệp |
---|
700 | |aAnglin, Donald L. |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012946-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000007149-51 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002988 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dongcooto_williamhcrouse/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b298|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002988
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
1000012946
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
1000012947
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
1000012948
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
3000007151
|
Kho mượn
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
3000007149
|
Kho mượn
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Mất KLD
|
|
|
7
|
3000007150
|
Kho mượn
|
629.25 Cr 400 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|