|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14893 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1CA410CB-1723-4987-A83E-6671507400A0 |
---|
005 | 201908291439 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190829143937|bngavt|c20040715|dvanpth|y20040621|zchanlt |
---|
082 | |a623.8723|bĐ 455 |
---|
245 | |aĐộng cơ diesel tàu thủy / |cTrịnh Đình Bích và những người khác |
---|
260 | |aHải Phòng; : |bTrường Đại học Hàng hải, |c1995 |
---|
300 | |a432 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Động cơ Điêzel |
---|
690 | |aĐộng cơ đốt trong tàu thủy |
---|
700 | |aNguyễn Trung Cương |
---|
700 | |aTrịnh Đình Bích |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010609-11 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007223 |
---|
890 | |a4|b150|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007223
|
Kho mượn
|
623.8723 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000010610
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000010611
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000010609
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8723 Đ 455
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào