- Lectures
- CallNumber: 621.402 B 103
Label: Bài tập kỹ thuật nhiệt / Trần Đại Tiến (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 621.402 |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật nhiệt / Trần Đại Tiến (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| H : Khoa học và kỹ thuật, 2019 |
Mô tả vật lý
| 262 tr. ; 29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt-Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đại Tiến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Trung Thắng |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000029191-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(10): 3000038981-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 147266 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | EAE411FD-962B-4019-9E74-9F14499F7156 |
---|
005 | 202106180952 |
---|
008 | 130110s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210618095214|bvanpth|c20210429145050|doanhntk|y20210429144829|zoanhntk |
---|
082 | |a621.402|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật nhiệt / |cTrần Đại Tiến (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aH : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2019 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c29 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt|xBài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aTrần Đại Tiến |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Nghĩa |
---|
700 | |aKhổng Trung Thắng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029191-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(10): 3000038981-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/baitapkythuatnhiet_trandaitienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b225 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000038988
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
1000029193
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Due date:20-03-2023
|
|
|
3
|
1000029194
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Due date:22-04-2023
|
|
|
4
|
3000038986
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Due date:16-11-2023
|
|
|
5
|
1000029195
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Due date:16-11-2023
|
|
|
6
|
3000038984
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Due date:02-02-2024
|
|
|
7
|
1000029191
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Due date:09-07-2024
|
|
|
8
|
3000038985
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Due date:12-08-2024
|
|
|
9
|
3000038990
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Due date:02-10-2024
|
|
|
10
|
3000038982
|
Kho mượn
|
621.402 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Due date:16-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|