- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.949 H 000
Nhan đề: HACCP - Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn : Giáo trình đào tạo / Nguyễn Hữu Dũng và những người khác dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14680 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48DC5325-1D02-44A1-AE64-BAAB572A131E |
---|
005 | 201908271420 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827142052|btrangthuvien|c20170323095842|doanhntk|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a664.949|bH 000 |
---|
110 | |aHiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
245 | |aHACCP - Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn : |bGiáo trình đào tạo / |cNguyễn Hữu Dũng và những người khác dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999 |
---|
300 | |a229 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aDự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
650 | |aHACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point) |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng và luật thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học |
---|
690 | |aQuản lý an toàn thực phẩm (Mã HPCH: FS513) |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515) |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và luật thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000011752, 1000011755-6, 1000011758-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000006522-3, 3000006870-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/haccp phan tich moi nguy va kiem soat diem toi han_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a13|b1300|c1|d131 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006523
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
2
|
3000006522
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
3
|
3000006875
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
4
|
3000006870
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
5
|
3000006871
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
6
|
3000006872
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
7
|
3000006873
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất KLD
|
|
|
8
|
3000006874
|
Kho mượn
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
9
|
1000011755
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
10
|
1000011759
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.949 H 000
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|