• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.949 H 561
    Nhan đề: Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thủy sản / Trần Thị Dung và những người khác dịch

DDC 664.949
Nhan đề Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thủy sản / Trần Thị Dung và những người khác dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1999
Mô tả vật lý 276 tr. ; 27 cm
Phụ chú Dự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam
Phụ chú Ngoài bìa sách ghi: HACCP - Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thủy sản
Thuật ngữ chủ đề HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point)
Môn học Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm
Môn học Quản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học
Môn học Quản lý chất lượng và luật thực phẩm
Môn học Quản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515)
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Dũng dịch
Tác giả(bs) CN Trần Thị Dung dịch
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(5): 1000011748-51, 1000011753
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000006524-7, 3000006866, 3000006869, 3000006876
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001619
000 00000nam a2200000 4500
00114679
00211
004D3B05800-99B8-4E79-BC39-C04B352BA9DE
005201908271422
008130110s1999 vm| vie
0091 0
039|a20190827142204|btrangthuvien|c20170323100113|doanhntk|y20040613|zchanlt
082 |a664.949|bH 561
245 |aHướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thủy sản / |cTrần Thị Dung và những người khác dịch
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1999
300 |a276 tr. ; |c27 cm
500 |aDự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam
500 |aNgoài bìa sách ghi: HACCP - Hướng dẫn kiểm soát các mối nguy trong chế biến thủy sản
650 |aHACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point)
690 |aĐảm bảo chất lượng và luật thực phẩm
690|aQuản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học
690|aQuản lý chất lượng và luật thực phẩm
690|aQuản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515)
700 |aNguyễn Hữu Dũng dịch
700 |aTrần Thị Dung dịch
852|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000011748-51, 1000011753
852|bKho mượn|j(7): 3000006524-7, 3000006866, 3000006869, 3000006876
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001619
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/haccp huong dan kiem soat moi nguy hai trong cbtpsmallthumb.jpg
890|a13|b1024|c1|d46
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2000001619 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 13
2 3000006527 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 12
3 3000006526 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 11
4 3000006525 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 10
5 3000006524 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 9
6 3000006876 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 7
7 3000006866 Kho mượn 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 6
8 1000011748 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 5
9 1000011749 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 4
10 1000011750 Kho đọc Sinh viên 664.949 H 561 Sách Tiếng Việt 3
Nhận xét