- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.949 Nh 123
Nhan đề: Nhập môn HACCP cho các nhà chế biến thủy sản : Dự án công nghệ sau thu hoạch thủy sản ASEAN - Canada giai đoạn II / Nguyễn Hồng Ánh và những người khác dịch
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14678 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 04ED5009-CECD-4405-84D4-83FDD594A7CD |
---|
005 | 201805231604 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180523160445|bvinhpq|c20180523160303|dvinhpq|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a664.949|bNh 123 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Dũng |
---|
245 | |aNhập môn HACCP cho các nhà chế biến thủy sản : |bDự án công nghệ sau thu hoạch thủy sản ASEAN - Canada giai đoạn II / |cNguyễn Hồng Ánh và những người khác dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000 |
---|
300 | |a43 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aDự án cải thiện chất lượng và xuất khẩu thủy sản. Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam |
---|
650 | |aHACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point) |
---|
650 | |aĐảm bảo chất lượng và luật thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng sản phẩm công nghệ sinh học |
---|
690 | |aNguyên liệu và công nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aĐảm bảo chất lượng và luật thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Ánh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011816-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000005740-3, 3000006852-3, 3000019836 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001676 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nhapmonhaccp_nguyenhuudung/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b260|c1|d38 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000019836
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
2000001676
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000005743
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000005742
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
SGH
|
8
|
|
|
|
5
|
3000005740
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
6
|
3000005741
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
SGH
|
6
|
|
|
|
7
|
3000006853
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất đã đền
|
|
|
8
|
3000006852
|
Kho mượn
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
1000011818
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000011817
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.949 Nh 123
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|