- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 Ph 104 D
Nhan đề: Máy Xây dựng : Phần Bài tập / Phạm Quang Dũng, Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14675 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9AF9DB8A-1BF0-4A4E-9B99-BDBB3942F6E6 |
---|
005 | 201803231103 |
---|
008 | 130110s19992003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180323110355|bvinhpq|c20090625|dluuyen|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a690.028|bPh 104 D |
---|
100 | |aPhạm Quang Dũng |
---|
245 | |aMáy Xây dựng : |bPhần Bài tập / |cPhạm Quang Dũng, Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1999, 2003 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNguyễn Văn Hùng |
---|
650 | |aMáy xây dựng - Bài tập |
---|
653 | |aXe cơ giới chuyên dụng (Mã môn học: 22042) |
---|
700 | |aLưu Bá Thuận |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012574, 1000016716-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000011604-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/mayxaydung_phanbt_phamquangdung/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b24|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000011611
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000011610
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000011609
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000011608
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000011607
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000011606
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000011605
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000011604
|
Kho mượn
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000016717
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000016716
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 Ph 104 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|