- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 696 H 407 H
Nhan đề: Cấp thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành Kiến trúc và Xây dựng / Hoàng Huệ
DDC
| 696 |
Tác giả CN
| Hoàng Huệ |
Nhan đề
| Cấp thoát nước : Giáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành Kiến trúc và Xây dựng / Hoàng Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 1994, 2011 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: Giáo trình Cấp thoát nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Nước, Cấp thoát |
Môn học
| Cấp thoát nước và khí đốt sinh hoạt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012575, 1000022729-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000029944-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14672 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 368CA3A2-343E-4222-88CA-7A8E3E35EE38 |
---|
005 | 201709150807 |
---|
008 | 130110s19941994vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915080734|bnguyenloi|c20160603142825|dngavt|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a696|bH 407 H |
---|
100 | |aHoàng Huệ |
---|
245 | |aCấp thoát nước : |bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học chuyên ngành Kiến trúc và Xây dựng / |cHoàng Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1994, 2011 |
---|
300 | |a175 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aNgoài bìa ghi: Giáo trình Cấp thoát nước |
---|
650 | |aNước, Cấp thoát |
---|
690 | |aCấp thoát nước và khí đốt sinh hoạt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012575, 1000022729-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000029944-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/gtcapthoatnuoc_hoanghue/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b71|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029951
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000029950
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000029949
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000029948
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000029947
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000029946
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000029945
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000029944
|
Kho mượn
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000022730
|
Kho đọc Sinh viên
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000022729
|
Kho đọc Sinh viên
|
696 H 407 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|