• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 623.87 Tr 121 D
    Nhan đề: Máy phụ tàu thủy. Tập 1:Máy thủy lực và truyền động thủy lực thể tích / Trần Huy Dũng

DDC 623.87
Tác giả CN Trần Huy Dũng
Nhan đề Máy phụ tàu thủy. Tập 1:Máy thủy lực và truyền động thủy lực thể tích / Trần Huy Dũng
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giao thông vận tải, 1993
Mô tả vật lý 366 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Máy phụ tàu thủy
Môn học Máy phụ tàu thủy
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000012538-9
Địa chỉ Kho mượn(1): 3000007084
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001771
000 00000nam a2200000 4500
00114662
00211
00444AAB9C0-6FE0-48C9-8FE8-B63B1CDE7549
005201709121417
008130110s1993 vm| vie
0091 0
039|a20170912141722|bvanpth|c20130506155533|dvanpth|y20040613|zchanlt
082 |a623.87|bTr 121 D
100 |aTrần Huy Dũng
245 |aMáy phụ tàu thủy. Tập 1:|bMáy thủy lực và truyền động thủy lực thể tích / |cTrần Huy Dũng
260 |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1993
300 |a366 tr. ; |c19 cm
650 |aMáy phụ tàu thủy
690 |aMáy phụ tàu thủy
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012538-9
852|bKho mượn|j(1): 3000007084
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001771
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/ebooks/vietreferenceebooks/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_kythuaquansuvahanghai/may phu tau thuy_t1_tran huy dung/00.biathumbimage.jpg
890|a4|b40|c1|d14
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007084 Kho mượn 623.87 Tr 121 D Sách Tiếng Việt 4
2 2000001771 Kho tham khảo (SDH cũ) 623.87 Tr 121 D Sách Tiếng Việt 3 Chờ thanh lý
3 1000012538 Kho đọc Sinh viên 623.87 Tr 121 D Sách Tiếng Việt 2 Chờ thanh lý
4 1000012539 Kho đọc Sinh viên 623.87 Tr 121 D Sách Tiếng Việt 1 Chờ thanh lý
Nhận xét