- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 S 450
Nhan đề: Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Trần Văn Bảo và những người khác
DDC
| 621.815 |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / Trần Văn Bảo và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1977 |
Mô tả vật lý
| 509 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Công Diễn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Bảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011778-80 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000006168-70, 3000006826-30, 3000006832, 3000006834, 3000006836-7, 3000006965-6, 3000008606 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14641 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4BA912D-44B1-47D9-8B87-877AC8ECB056 |
---|
005 | 201412101437 |
---|
008 | 130110s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141210143732|bngavt|c20050307|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.815|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế cơ khí. Tập 1 / |cTrần Văn Bảo và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1977 |
---|
300 | |a509 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế |
---|
700 | |aBùi Công Diễn |
---|
700 | |aTrần Văn Bảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011778-80 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000006168-70, 3000006826-30, 3000006832, 3000006834, 3000006836-7, 3000006965-6, 3000008606 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotaythietkecokhitap1_tranvanbao/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b33|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008606
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000006169
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000006168
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000006828
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006827
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006826
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000006837
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
SGH
|
12
|
|
|
|
8
|
3000006836
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000006834
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000006832
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|