- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 S 450
Nhan đề: Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp và những người khác
DDC
| 621.815 |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1979 |
Mô tả vật lý
| 361 tr ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Tô Xuân Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hào |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000011782-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(20): 3000006793, 3000006803-4, 3000006807, 3000006810-24, 3000007031 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14640 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CBB51B87-376B-4465-9A87-45DFB4BABE98 |
---|
005 | 201412011411 |
---|
008 | 130110s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20141201141058|bngavt|c20050307|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.815|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / |cTô Xuân Giáp và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1979 |
---|
300 | |a361 tr ; |c21 cm |
---|
650 | |aCơ khí - Thiết kế |
---|
700 | |aTô Xuân Giáp |
---|
700 | |aVũ Hào |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000011782-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(20): 3000006793, 3000006803-4, 3000006807, 3000006810-24, 3000007031 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sotaythietkecokhitap2_toxuangiap/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b36|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007031
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000006812
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000006811
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000006810
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000006807
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006804
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000006803
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000006815
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000006824
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000006793
|
Kho mượn
|
621.815 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|