- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.73 Tr 121 H
Nhan đề: Mạ điện / Trần Minh Hoàng
DDC
| 671.73 |
Tác giả CN
| Trần Minh Hoàng |
Nhan đề
| Mạ điện / Trần Minh Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 156 tr ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạ điện |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000012635 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001660 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14611 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 29BAC220-2725-42CC-BB6A-A76BD6A78282 |
---|
005 | 201606170916 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160617091704|bngavt|c20120103|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a671.73|bTr 121 H |
---|
100 | |aTrần Minh Hoàng |
---|
245 | |aMạ điện / |cTrần Minh Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a156 tr ; |c19 cm |
---|
650 | |aMạ điện |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012635 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001660 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/madien_tranminhoang/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b2|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012635
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
2000001660
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671.73 Tr 121 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|