- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 363.739 Ng 527 H
Nhan đề: Ô nhiễm môi trường nước và không khí / Nguyễn Thái Hưng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14582 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 367BA618-DFA2-45EB-8073-622F64CA4653 |
---|
005 | 201709180838 |
---|
008 | 130110s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918083817|bvanpth|c20141029141454|dngavt|y20040610|zhoannq |
---|
082 | |a363.739|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Thái Hưng |
---|
245 | |aÔ nhiễm môi trường nước và không khí / |cNguyễn Thái Hưng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1987 |
---|
300 | |a66 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMôi trường - Ô nhiễm |
---|
650 | |aKhông khí - Ô nhiễm |
---|
650 | |aNước - Ô nhiễm |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
690 | |aGiáo dục bảo vệ môi trường |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011709, 1000011711, 1000017641 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000007000-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/360_vandexahoi_cuute_doanthe/onhiemmoitruongnuocvakhongkhi_nguyenthaihung/onhiemmoitruongnuocvakhongkhi_nguyenthaihung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b44|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007002
|
Kho mượn
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
3000007001
|
Kho mượn
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000007000
|
Kho mượn
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000017641
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000011709
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000011711
|
Kho đọc Sinh viên
|
363.739 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|