|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14567 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 139157AA-DDFC-4BDF-9041-F032B4243A9F |
---|
005 | 202107201653 |
---|
008 | 130110s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210720165359|bvanpth|c20170915160834|dthanhnhan|y20040610|zhoannq |
---|
082 | |a621.31|bTr 512 L |
---|
100 | |aTrunkovsky, L. E. |
---|
245 | |aBảo dưỡng thiết bị điện của các xí nghiệp công nghiệp / |cL. E. Trunkovsky; Nghiêm Xuân Nùng dịch |
---|
260 | |aHà : |bCông nhân kỹ thuật, |c1984 |
---|
300 | |a437 tr. ; |c19 cm |
---|
534 | |aDịch theo nguyên bản tiếng Nga |
---|
650 | |aĐiện - Thiết bị - Sửa chữa và bảo trì |
---|
690 | |aSử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aNghiêm Xuân Nùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012473, 1000012703 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012703
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 512 L
|
SGH
|
2
|
|
|
|
2
|
1000012473
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Tr 512 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào