- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 C 455
Nhan đề: Công nghệ sinh học/ Biên dịch: Nguyễn Văn Thi; Nguyễn Lân Dũng hiệu đính
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14560 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B19AD131-7738-4879-9E92-90C72B073A97 |
---|
005 | 201703220850 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322085042|boanhntk|c20161109093151|doanhntk|y20040610|zhoannq |
---|
082 | |a660.6|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học/ |cBiên dịch: Nguyễn Văn Thi; Nguyễn Lân Dũng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học trong bảo quản và chế biến thực phẩm |
---|
690 | |aỨng dụng công nghệ sinh học trong thực phẩm |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thi |
---|
700 | |aNguyễn Lân Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010284-5, 1000011525 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006027, 3000008178 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bosach10vancauhoivisao_nguyenvanthi/page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b514|c1|d20 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008178
|
Kho mượn
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000006027
|
Kho mượn
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000010284
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000010285
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000011525
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|