- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 Ng 527 B
Nhan đề: Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Ba, Lê Trí Dũng
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Ba |
Nhan đề
| Sức bền vật liệu. Tập 1 / Nguyễn Văn Ba, Lê Trí Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1994 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Trí Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012756-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006911 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003932 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14558 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A008E13-324A-4CBD-A92C-E81F437E0D20 |
---|
005 | 201303041604 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130304160516|boanhntk|c20130304160440|doanhntk|y20040610|zthangn |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a620.112|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Văn Ba |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. Tập 1 / |cNguyễn Văn Ba, Lê Trí Dũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aLê Trí Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012756-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006911 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003932 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/suc ben vat lieu t1_nguyen van ba_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b134|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003932
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000012758
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006911
|
Kho mượn
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000012757
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000012756
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Ng 527 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|