- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 H 407 T
Nhan đề: Nhiệt kỹ thuật. Tập 2: Cơ sở truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Lê Quế Kỳ
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Hoàng Đình Tín |
Nhan đề
| Nhiệt kỹ thuật. Tập 2: Cơ sở truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Lê Quế Kỳ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa Tp. HCM, 1989 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quế Kỳ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000010226-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000006220 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14548 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F73E09BC-98B3-4DA6-93E3-1B3C3573CC07 |
---|
005 | 201303041558 |
---|
008 | 130110s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130304155951|boanhntk|c20130304155916|doanhntk|y20040609|zthangn |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a621.402|bH 407 T |
---|
100 | |aHoàng Đình Tín |
---|
245 | |aNhiệt kỹ thuật. Tập 2: Cơ sở truyền nhiệt / |cHoàng Đình Tín, Lê Quế Kỳ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Bách khoa Tp. HCM, |c1989 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aLê Quế Kỳ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010226-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006220 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nhiet ky thuat t2_hoang dinh tin_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b38|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006220
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000010228
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000010227
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000010226
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000010229
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|