|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14546 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B9F68711-4EBC-419A-B15D-A42C16C80989 |
---|
005 | 201709141435 |
---|
008 | 130110s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914143725|bhienhtt|c20041019|dvanpth|y20040609|zthangn |
---|
082 | |a620.8|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Chí Hùng |
---|
245 | |aKỹ thuật xếp dỡ hàng hóa / |cBùi Chí Hùng, Nguyễn Hữu Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông nhân kỹ thuật, |c1982 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aHàng hóa - Vận chuyển |
---|
690 | |aXếp dỡ và vận chuyển hàng hóa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Tân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009869-70, 1000009873 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009869
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000009870
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000009873
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.8 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào