- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 B 510 L
Nhan đề: Bài tập Sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng
DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Bùi Trọng Lựu |
Nhan đề
| Bài tập Sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu - Bài tập |
Môn học
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Vượng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012743-4, 1000013048 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000007236-7 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001810 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14541 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E9F13DAB-646A-49B0-AEBD-F3B997E88491 |
---|
005 | 201303121416 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130312141706|boanhntk|c20130312141633|doanhntk|y20040609|zthangn |
---|
082 | |a620.112|bB 510 L |
---|
100 | |aBùi Trọng Lựu |
---|
245 | |aBài tập Sức bền vật liệu / |cBùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a444 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu - Bài tập |
---|
690 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Văn Vượng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012743-4, 1000013048 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000007236-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001810 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/bai tap suc ben vat lieu_bui trong luu_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a6|b364|c1|d21 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007237
|
Kho mượn
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007236
|
Kho mượn
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000013048
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
2000001810
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
1000012744
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000012743
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 B 510 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|