- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532 Ng 527 T
Nhan đề: Thủy lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14441 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8D83491-0473-497A-BCE9-BC49202E273D |
---|
005 | 201709120925 |
---|
008 | 130110s19991999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912092518|bvanpth|c20170912084603|dvanpth|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a532|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Tài |
---|
245 | |aThủy lực đại cương : |bTóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / |cNguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c1999, 2011 |
---|
300 | |a394 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
690 | |aThủy lực môi trường |
---|
690 | |aThiết bị năng lượng tàu thủy và Đồ án môn học |
---|
700 | |aTạ Ngọc Cầu |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009837, 1000022673-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000029818-25 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/thuylucdaicuong_nguyentai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b75|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029825
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000029824
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
3000029823
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
3000029822
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
3000029821
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
3000029820
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000029819
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000029818
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000022674
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000022673
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|