- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.112 Đ 116 C
Nhan đề: Sức bền vật liệu. Tập 1 / Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14407 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 94666931-1A67-4BE5-955B-2AFD71DCDE3B |
---|
005 | 201605160831 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160516083145|bngavt|c20090618|dluuyen|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a620.112|bĐ 116 C |
---|
100 | |aĐặng Việt Cương |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. Tập 1 / |cĐặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a180 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aSức bền vật liệu (Mã môn học: 24013) |
---|
700 | |aNhữ Phương Mai |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Thăng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010252, 1000012237 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001922 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sucbenvatlieutap1_dangvietcuong/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b130|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001922
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000012237
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000010252
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.112 Đ 116 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|