- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 616.079 Ph 104 T
Nhan đề: Miễn dịch học / Phạm Văn Ty
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14345 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D808C015-E1E1-4A2F-AD59-6A3BC38C229B |
---|
005 | 201406121014 |
---|
008 | 130110s20012004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140612101223|bvanpth|c20130304145448|doanhntk|y20040602|zhoannq |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a616.079|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Văn Ty |
---|
245 | |aMiễn dịch học / |cPhạm Văn Ty |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001, 2004 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMiễn dịch học |
---|
690 | |aMiễn dịch học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học vi sinh vật |
---|
690 | |aMiễn dịch học và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012148-50 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000005615, 3000010184-93 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003103 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/mien dich hoc_pham van ty_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a15|b999|c1|d87 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010193
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000010192
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000010191
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000010190
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010189
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000010188
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000010187
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000010186
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000010185
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000010184
|
Kho mượn
|
616.079 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|