DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Lý Kiện |
Nhan đề
| 100 lời giải đáp về vệ sinh và điều trị các bệnh thông thường : Y học thường thức / Lý Kiện; Như Ngọc dịch |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 1993 |
Mô tả vật lý
| 238 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bệnh - Phòng và chữa trị |
Tác giả(bs) CN
| Như Ngọc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000012160 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000008057 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BA738909-DD26-49DA-8D2A-3E9244450095 |
---|
008 | 130110s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041101|bvanpth|y20040531|zhoannq |
---|
082 | |a610|bL 600 K |
---|
100 | |aLý Kiện |
---|
245 | |a100 lời giải đáp về vệ sinh và điều trị các bệnh thông thường : |bY học thường thức / |cLý Kiện; Như Ngọc dịch |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb Tp. Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a238 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aBệnh - Phòng và chữa trị |
---|
700 | |aNhư Ngọc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000012160 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008057 |
---|
890 | |a2|b96|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008057
|
Kho mượn
|
610 L 600 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000012160
|
Kho đọc Sinh viên
|
610 L 600 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào