- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 571.4 Ng 527 Ng
Nhan đề: Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân
DDC
| 571.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Ngân |
Nhan đề
| Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| In lần thứ 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý sinh học |
Từ khóa tự do
| Lý sinh (mã môn học: 32031) |
Môn học
| Lý sinh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000011963, 1000011973, 1000011998 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000005666 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001490 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14090 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3E8053A2-1129-4A40-AF48-B4C41F8DCB0E |
---|
005 | 201302260914 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130226091557|boanhntk|c20130226091547|doanhntk|y20040525|zoanhntk |
---|
082 | |a571.4|bNg 527 Ng |
---|
100 | |aNguyễn Thị Kim Ngân |
---|
245 | |aLý sinh học / |cNguyễn Thị Kim Ngân |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2001 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aIn lần thứ 2 |
---|
650 | |aLý sinh học |
---|
653 | |aLý sinh (mã môn học: 32031) |
---|
690 | |aLý sinh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011963, 1000011973, 1000011998 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000005666 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001490 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/li sinh hoc_ nguyen thi kim ngansmallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b115|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001490
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000011998
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000011963
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000011973
|
Kho đọc Sinh viên
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
3000005666
|
Kho mượn
|
571.4 Ng 527 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|