- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 547.84045 Ph 105 B
Nhan đề: Hóa học và hóa lý polyme / Phan Thanh Bình
DDC
| 547.84045 |
Tác giả CN
| Phan Thanh Bình |
Nhan đề
| Hóa học và hóa lý polyme / Phan Thanh Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2002, 2012 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Hóa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Polyme - Hóa lý |
Môn học
| Hóa học và hóa lý polymer |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010141, 1000011314, 1000024656 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000034105-13 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13522 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EA0093E9-4EBE-4840-B05F-3CE18F6E720B |
---|
005 | 201311061015 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131106101544|bnguyenloi|c20131025074404|doanhntk|y20040412|zhoannq |
---|
082 | |a547.84045|bPh 105 B |
---|
100 | |aPhan Thanh Bình |
---|
245 | |aHóa học và hóa lý polyme / |cPhan Thanh Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia Tp.HCM, |c2002, 2012 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aPolyme - Hóa học |
---|
650 | |aPolyme - Hóa lý |
---|
690 | |aHóa học và hóa lý polymer |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010141, 1000011314, 1000024656 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000034105-13 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/hoahocvahoalypolyme_phanthanhbinh/0hoahocvahoalypolyme_phanthanhbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b42|c1|d11 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000034113
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000034112
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000034111
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000034110
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000034109
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000034108
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000034107
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000034106
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
3000034105
|
Kho mượn
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000024656
|
Kho đọc Sinh viên
|
547.84045 Ph 105 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|